Trang chủMOON • CVE
add
Blue Moon Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,19 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
213,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | 5.980,40% |
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -5.668,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,79 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,33 Tr | 9.670,90% |
Tổng tài sản | 163,20 Tr | 18.738,31% |
Tổng nợ | 6,48 Tr | 5.276,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,10 Tr | -5.668,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,68 Tr | -8.127,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,10 Tr | 5.592,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | -5.715,39% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -6.935,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web