Trang chủMOON • LON
add
Moonpig Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
211,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
210,50 GBX - 215,50 GBX
Phạm vi một năm
188,40 GBX - 277,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
700,57 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,04 Tr | 1,63% |
Chi phí hoạt động | 8,52 Tr | -76,31% |
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,67 Tr | 145,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 Tr | 20,72% |
Tổng tài sản | 189,99 Tr | -26,51% |
Tổng nợ | 223,20 Tr | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -33,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 64,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 162,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,70 Tr | 36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,09 Tr | 6,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | -9,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,89 Tr | 14,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,00 N | 101,89% |
Dòng tiền tự do | 33,36 Tr | 114,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
670