Trang chủMOOO • CNSX
add
bettermoo(d) Food Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 46,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 395,69 N | -39,97% |
Thu nhập ròng | -357,83 N | 49,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -775,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,40 N | -78,02% |
Tổng tài sản | 605,34 N | -42,41% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -572,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -188,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 186,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -357,83 N | 49,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -191,82 N | 69,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,77 N | -75,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,95 N | -96,98% |
Dòng tiền tự do | -91,99 N | 65,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trụ sở chính
Trang web