Trang chủMOPAS • IST
add
Mopas Marketcilik Gida Sanayi ve Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
36,44 ₺
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ₺ - 39,10 ₺
Phạm vi một năm
22,48 ₺ - 58,75 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
10,43 T TRY
Số lượng trung bình
3,50 Tr
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 953,63 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 108,10 Tr | 178,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,56 | 175,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,95 Tr | 1.381,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 223,74% |
Tổng tài sản | 8,50 T | 61,02% |
Tổng nợ | 3,86 T | 19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 273,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,10 Tr | 178,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 587,22 Tr | 649,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,94 Tr | -48,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -529,59 Tr | -139,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,54 Tr | 90,68% |
Dòng tiền tự do | -1,77 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
3.311