Trang chủMORE • BKK
add
More Return PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,040 ฿ - 0,050 ฿
Phạm vi một năm
0,010 ฿ - 0,060 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
358,84 Tr THB
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,46 Tr | 50,57% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 14,41% |
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 791,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,34 | 559,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,96 Tr | 321,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,77 Tr | -25,26% |
Tổng tài sản | 973,41 Tr | -24,73% |
Tổng nợ | 68,18 Tr | -50,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 905,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,06 Tr | 791,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | -38,56% |
Dòng tiền tự do | 13,66 Tr | 136,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
247