Trang chủMOREPENLAB • NSE
add
Morepen Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,02 ₹ - 41,63 ₹
Phạm vi một năm
40,01 ₹ - 88,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,71 T INR
Số lượng trung bình
1,33 Tr
Tỷ số P/E
22,96
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,16 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 1,46% |
Thu nhập ròng | 412,12 Tr | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,90 | 25,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,03 Tr | -32,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 808,74 Tr | -56,62% |
Tổng tài sản | 17,36 T | 11,13% |
Tổng nợ | 5,39 T | 19,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 412,12 Tr | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.814