Trang chủMORI • BCBA
add
Morixe Hermanos Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 $
Mức chênh lệch một ngày
43,00 $ - 45,60 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 59,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
86,48 T ARS
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
30,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,23 T | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 22,34% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 80,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,17 | 96,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -875,82 Tr | -130,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,24 T | 843,95% |
Tổng tài sản | 138,39 T | 80,63% |
Tổng nợ | 83,29 T | 110,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 80,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,53 T | 356,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,07 T | -2.112,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,81 T | -31,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 T | 555,90% |
Dòng tiền tự do | -8,12 T | -93,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web