Trang chủMOSHI • BKK
add
Moshi Moshi Retail Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 ฿
Mức chênh lệch một ngày
36,50 ฿ - 37,25 ฿
Phạm vi một năm
33,75 ฿ - 59,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T THB
Số lượng trung bình
942,19 N
Tỷ số P/E
26,37
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 735,77 Tr | 25,75% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 21,69% |
Thu nhập ròng | 108,14 Tr | 29,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | 3,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 32,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,52 Tr | -11,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 991,55 Tr | 8,53% |
Tổng tài sản | 3,95 T | 21,48% |
Tổng nợ | 1,83 T | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,14 Tr | 29,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,66 Tr | -47,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,01 Tr | 249,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,84 Tr | -35,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,83 Tr | 2.766,67% |
Dòng tiền tự do | 3,89 Tr | -94,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.023