Trang chủMOV • ASX
add
Move Logistics Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 Tr NZD
Số lượng trung bình
2,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,26 Tr | -0,35% |
Chi phí hoạt động | 14,61 Tr | -8,55% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 82,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,81 | 82,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,25 Tr | 177,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,48 Tr | -33,20% |
Tổng tài sản | 233,79 Tr | -17,10% |
Tổng nợ | 222,39 Tr | -12,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | 82,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 Tr | 94,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 Tr | -64,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | -16,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 1,21% |
Dòng tiền tự do | 8,64 Tr | 57,80% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
844