Trang chủMOVE • NASDAQ
add
Movano Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,88 $ - 7,49 $
Phạm vi một năm
5,11 $ - 69,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 Tr USD
Số lượng trung bình
82,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 3,00 Tr | -50,12% |
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 47,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,13 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,10 | 54,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,22 Tr | 49,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 Tr | -87,50% |
Tổng tài sản | 5,66 Tr | -72,82% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 834,91 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -265,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,22 Tr | 47,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 62,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,00 N | -96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,25 Tr | -115,27% |
Dòng tiền tự do | -1,91 Tr | 68,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32