Trang chủMOVE • SWX
add
Medacta Group SA
Giá đóng cửa hôm trước
149,80 CHF
Mức chênh lệch một ngày
149,00 CHF - 150,40 CHF
Phạm vi một năm
103,60 CHF - 156,80 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
2,98 T CHF
Số lượng trung bình
11,10 N
Tỷ số P/E
33,97
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 172,07 Tr | 19,22% |
Chi phí hoạt động | 87,26 Tr | 14,67% |
Thu nhập ròng | 30,02 Tr | 58,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,45 | 32,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,50 Tr | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,24 Tr | 102,52% |
Tổng tài sản | 860,76 Tr | 17,61% |
Tổng nợ | 436,15 Tr | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 424,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,02 Tr | 58,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,48 Tr | 74,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,22 Tr | -19,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,66 Tr | -165,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 827,00 N | 137,78% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 224,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
2.041