Trang chủMOVI3 • BVMF
add
Movida Participacoes SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,97 R$
Mức chênh lệch một ngày
7,42 R$ - 7,98 R$
Phạm vi một năm
3,29 R$ - 7,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T BRL
Số lượng trung bình
6,14 Tr
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,57 T | 18,09% |
Chi phí hoạt động | 379,61 Tr | 18,47% |
Thu nhập ròng | 78,47 Tr | 61,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 36,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 28,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 T | 27,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -5,42% |
Tổng tài sản | 29,21 T | 11,56% |
Tổng nợ | 26,60 T | 12,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,47 Tr | 61,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,99 Tr | 100,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,17 Tr | -65,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,40 Tr | -82,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,21 Tr | -50,51% |
Dòng tiền tự do | -2,11 T | -1.655,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6.000