Trang chủMOZN • SWX
add
Mobilezone Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
12,36 CHF
Mức chênh lệch một ngày
12,14 CHF - 12,38 CHF
Phạm vi một năm
9,00 CHF - 14,46 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
529,12 Tr CHF
Số lượng trung bình
129,18 N
Tỷ số P/E
36,62
Tỷ lệ cổ tức
7,35%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,78 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 34,50 Tr | 2,96% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -7,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | 2,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,84 Tr | -5,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,13 Tr | -8,71% |
Tổng tài sản | 318,46 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 344,79 Tr | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -20,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | -7,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,10 Tr | 107,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,84 Tr | -3,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,06 Tr | -526,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,00 N | -100,61% |
Dòng tiền tự do | 6,79 Tr | -7,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
919