Trang chủMP2 • FRA
add
MPC Container Ships ASA
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 €
Mức chênh lệch một ngày
1,45 € - 1,45 €
Phạm vi một năm
1,03 € - 1,89 €
Số lượng trung bình
6,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,89 Tr | -4,97% |
Chi phí hoạt động | 25,10 Tr | 12,60% |
Thu nhập ròng | 53,55 Tr | -15,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,53 | -11,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,18 Tr | -10,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,17 Tr | 202,64% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 42,16% |
Tổng nợ | 599,75 Tr | 127,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 910,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 443,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,55 Tr | -15,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,88 Tr | -3,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,26 Tr | 45,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 Tr | 135,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,67 Tr | 205,54% |
Dòng tiền tự do | -7,26 Tr | 88,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
38