Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
10,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,71 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:00:02 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,85 $
Mức chênh lệch một ngày
10,28 $ - 10,97 $
Phạm vi một năm
5,16 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
208,16 Tr USD
Số lượng trung bình
172,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,10 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 25,29 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | -722,00 N | -153,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -152,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 87,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,48 Tr | -24,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | 957,64 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 699,94 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,00 N | -153,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,11 Tr | 198,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 Tr | -4.738,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,86 Tr | -170,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,38 Tr | -175,92% |
Dòng tiền tự do | 27,30 Tr | 332,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.900