Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
10,82 $
Sau giờ giao dịch:(3,79%)-0,41
10,41 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 16:48:56 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,39 $
Mức chênh lệch một ngày
10,30 $ - 10,84 $
Phạm vi một năm
4,60 $ - 12,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,90 Tr USD
Số lượng trung bình
166,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,10 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 25,29 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | -722,00 N | -153,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,37 | -152,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 87,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | 121,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 159,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | -28,47% |
Tổng tài sản | 957,64 Tr | -5,37% |
Tổng nợ | 699,94 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -722,00 N | -153,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.900