Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
13,54 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
13,54 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 00:17:32 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,57 $
Mức chênh lệch một ngày
13,40 $ - 13,83 $
Phạm vi một năm
5,38 $ - 18,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,82 Tr USD
Số lượng trung bình
199,56 N
Tỷ số P/E
115,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 221,47 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 27,82 Tr | 19,27% |
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,97 | 31,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,28 Tr | -15,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 252,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 Tr | 44,02% |
Tổng tài sản | 989,97 Tr | 0,38% |
Tổng nợ | 731,43 Tr | 1,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 258,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,15 Tr | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,86 Tr | -4,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -936,00 N | -100,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,56 Tr | 10,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,23 Tr | 12,11% |
Dòng tiền tự do | 8,35 Tr | 263,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700