Trang chủMPAA • NASDAQ
add
Motorcar Parts of America Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,34 $
Mức chênh lệch một ngày
16,16 $ - 17,10 $
Phạm vi một năm
5,16 $ - 17,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
327,44 Tr USD
Số lượng trung bình
165,33 N
Tỷ số P/E
215,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 188,36 Tr | 10,88% |
Chi phí hoạt động | 22,20 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 116,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 115,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 139,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,17 Tr | 92,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 Tr | 53,85% |
Tổng tài sản | 973,35 Tr | -0,47% |
Tổng nợ | 713,24 Tr | 0,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 116,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,03 Tr | 148,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -806,00 N | -57,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,78 Tr | -144,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 147,34% |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | 161,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700