Trang chủMPB • NASDAQ
add
Mid Penn Bancorp Inc
31,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,98 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:02:12 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,53 $
Mức chênh lệch một ngày
31,37 $ - 32,10 $
Phạm vi một năm
22,50 $ - 32,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
737,09 Tr USD
Số lượng trung bình
77,53 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,25 Tr | 38,85% |
Chi phí hoạt động | 35,91 Tr | 27,01% |
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 48,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,39 | 7,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 2,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,66 Tr | 73,85% |
Tổng tài sản | 6,27 T | 13,39% |
Tổng nợ | 5,47 T | 10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 796,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 48,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,28 Tr | 55,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,55 Tr | 102,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,50 Tr | -189,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,68 Tr | -306,05% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1868
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
612