Trang chủMPC • TSE
add
Madison Pacific Properties Inc Class B
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 $
Mức chênh lệch một ngày
5,00 $ - 5,00 $
Phạm vi một năm
4,15 $ - 6,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
282,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 Tr | -13,34% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 7,00% |
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 1.418,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 118,39 | 1.621,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,39 Tr | -28,77% |
Tổng tài sản | 840,67 Tr | 5,21% |
Tổng nợ | 412,79 Tr | 11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | 1.418,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 506,00 N | 131,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | 113,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 Tr | -121,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,30 Tr | -108,89% |
Dòng tiền tự do | -4,43 Tr | 84,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12