Trang chủMPCK • FRA
add
MPC Muenchmeyer Petersen Capital AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,36 €
Phạm vi một năm
3,62 € - 6,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
191,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
248,00
Tỷ số P/E
11,24
Tỷ lệ cổ tức
5,04%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | 22,79% |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | 56,36% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 8,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,33 | -11,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,55 Tr | 8,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,22 Tr | -45,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | 8,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
250