Trang chủMPCK • FRA
add
MPC Muenchmeyer Petersen Capital AG
Giá đóng cửa hôm trước
4,80 €
Mức chênh lệch một ngày
4,86 € - 4,86 €
Phạm vi một năm
4,23 € - 5,74 €
Giá trị vốn hóa thị trường
170,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
65,00
Tỷ số P/E
15,23
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,78 Tr | -19,90% |
Chi phí hoạt động | 14,68 Tr | 37,18% |
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,10 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,18 Tr | -195,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,24 Tr | -26,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 Tr | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
207