Trang chủMPG • NZE
add
Metro Performance Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr NZD
Số lượng trung bình
48,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,93 Tr | -8,46% |
Chi phí hoạt động | 19,66 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 53,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,46 | 49,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | -14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 Tr | -1,45% |
Tổng tài sản | 203,91 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 168,33 Tr | -0,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 53,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -650,50 N | -123,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | 80,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,00 N | 63,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,39 Tr | -3.598,67% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | -21,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
216