Trang chủMPI • KLSE
add
Malaysian Pacific Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 RM
Mức chênh lệch một ngày
31,58 RM - 32,08 RM
Phạm vi một năm
13,30 RM - 33,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 T MYR
Số lượng trung bình
349,99 N
Tỷ số P/E
36,03
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 634,84 Tr | 22,89% |
Chi phí hoạt động | 19,24 Tr | -25,68% |
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | 76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,68 Tr | 33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 5,74% |
Tổng tài sản | 3,13 T | 8,23% |
Tổng nợ | 581,62 Tr | 23,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | 76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,01 Tr | 31,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,40 Tr | -76,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,75 Tr | 209,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,35 Tr | -43,76% |
Dòng tiền tự do | 38,64 Tr | 71,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
6.508