Trang chủMPK • ASX
add
Many Peaks Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,97 Tr AUD
Số lượng trung bình
334,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 661,00 N | 5,74% |
Thu nhập ròng | -567,33 N | 44,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -648,76 N | -683,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,47 Tr | 50,42% |
Tổng tài sản | 17,96 Tr | 137,37% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 631,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -567,33 N | 44,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -132,14 N | 16,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | -611,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,54 Tr | 49,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | -32,30% |
Dòng tiền tự do | -2,12 Tr | -524,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web