Trang chủMPK • ASX
add
Many Peaks Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
149,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -74,28 N | — |
Chi phí hoạt động | 561,33 N | 1,24% |
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -88,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,39 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | 79,98% |
Tổng tài sản | 7,57 Tr | 39,32% |
Tổng nợ | 283,52 N | -20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,02 Tr | -88,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,25 N | 19,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,97 N | 9,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | 19.311,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | 470,76% |
Dòng tiền tự do | -594,06 N | -17,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web