Trang chủMPL • LON
add
Mercantile Ports & Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,20 GBX - 0,39 GBX
Phạm vi một năm
0,20 GBX - 1,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
234,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 488,00 N | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -198,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 N | -220,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -236,00 N | -430,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,00 N | -69,72% |
Tổng tài sản | 92,02 Tr | -26,19% |
Tổng nợ | 53,22 Tr | -5,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,96 Tr | -198,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -197,50 N | 61,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,50 N | 101,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,50 N | 77,83% |
Dòng tiền tự do | -829,12 N | 27,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
46