Trang chủMPLX • NYSE
add
MPLX LP
54,33 $
Trước giờ mở cửa:(0,13%)-0,070
54,26 $
Đóng cửa: 1 thg 12, 09:02:40 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
54,33 $
Phạm vi một năm
44,60 $ - 54,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,26 T USD
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
7,93%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 4,46% |
Chi phí hoạt động | 508,00 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,39 | 42,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,52 | 50,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -27,25% |
Tổng tài sản | 43,23 T | 12,23% |
Tổng nợ | 28,70 T | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 1,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 T | -596,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,68 T | 380,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 379,00 Tr | 605,33% |
Dòng tiền tự do | -246,62 Tr | -145,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.560