Trang chủMPP • ASX
add
Metro Performance Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,21 Tr NZD
Số lượng trung bình
8,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,01 Tr | -5,30% |
Chi phí hoạt động | 20,17 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 157,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 160,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,72 Tr | 3,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,40 Tr | -42,03% |
Tổng tài sản | 199,85 Tr | -7,97% |
Tổng nợ | 137,80 Tr | -20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (NZD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 Tr | 157,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | 71,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,50 N | 7,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,82 Tr | -648,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,00 N | -142,57% |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 12,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
216