Trang chủMPSLTD • NSE
add
Mps Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.734,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.641,20 ₹ - 2.760,55 ₹
Phạm vi một năm
1.416,05 ₹ - 2.844,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,13 T INR
Số lượng trung bình
55,65 N
Tỷ số P/E
37,77
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 T | 39,27% |
Chi phí hoạt động | 535,60 Tr | 48,24% |
Thu nhập ròng | 407,10 Tr | 36,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,84 | -1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 23,99 | 37,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,59 Tr | 33,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 986,10 Tr | -40,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 407,10 Tr | 36,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.406