Trang chủMPT • JSE
add
Mpact Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.677,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
2.614,00 ZAC - 2.699,00 ZAC
Phạm vi một năm
2.300,00 ZAC - 3.151,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T ZAR
Số lượng trung bình
112,56 N
Tỷ số P/E
8,08
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 8,13% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 10,07% |
Thu nhập ròng | 144,45 Tr | -28,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -33,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,10 Tr | -18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,40 Tr | 11,26% |
Tổng tài sản | 12,00 T | 3,18% |
Tổng nợ | 6,14 T | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 147,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,45 Tr | -28,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 680,65 Tr | 40,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,05 Tr | 64,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -344,00 Tr | -2.021,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 215,80 Tr | 29,69% |
Dòng tiền tự do | -13,34 Tr | 67,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
5.339