Trang chủMPU • NYSEAMERICAN
add
Mega Matrix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,14 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,69 Tr USD
Số lượng trung bình
663,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 2,09% |
Chi phí hoạt động | 5,64 Tr | -25,03% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 56,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,74 | 57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -134,90 N | 95,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 Tr | -66,51% |
Tổng tài sản | 16,60 Tr | -27,81% |
Tổng nợ | 5,69 Tr | -0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | 56,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 Tr | -121,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 Tr | -344,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 357,00 N | -70,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -130,11% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | -174,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18