Trang chủMPX • ASX
add
Mustera Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
234,00
Tỷ số P/E
3,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,51 Tr | 353,57% |
Chi phí hoạt động | 456,97 N | 1.760,94% |
Thu nhập ròng | -934,13 N | 31,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,25 | 84,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -280,91 N | -340,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | 339,73% |
Tổng tài sản | 49,65 Tr | -46,68% |
Tổng nợ | 30,76 Tr | -63,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -934,13 N | 31,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 Tr | 112,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 N | 99,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,47 Tr | -139,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -664,66% |
Dòng tiền tự do | -535,55 N | 41,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web