Trang chủMPX • ASX
add
Mustera Property Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,56 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -89,10% |
Chi phí hoạt động | 898,35 N | -72,69% |
Thu nhập ròng | -365,96 N | -106,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,92 | -160,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,54 N | -94,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 686,67 N | -89,80% |
Tổng tài sản | 44,18 Tr | -24,60% |
Tổng nợ | 26,02 Tr | -31,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,96 N | -106,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 Tr | -91,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 N | 95,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 86,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -715,87 N | -122,91% |
Dòng tiền tự do | -202,24 N | -106,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web