Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
4,66 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,66 $
Đóng cửa: 5 thg 12, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
3,48 $ - 7,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
5,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,31 Tr | 27,62% |
Chi phí hoạt động | 119,38 Tr | -9,81% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 87,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,22 | 90,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 112,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 830,46 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 3,66% |
Tổng nợ | 649,20 Tr | 90,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 839,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | 87,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,77 Tr | 1.091,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 182,52 Tr | 1.780,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,85 Tr | 49,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,44 Tr | 730,18% |
Dòng tiền tự do | 96,71 Tr | 1.246,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854