Trang chủMQG • ASX
add
Macquarie Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,35 $
Mức chênh lệch một ngày
196,70 $ - 202,32 $
Phạm vi một năm
160,00 $ - 242,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,80 T AUD
Số lượng trung bình
874,72 N
Tỷ số P/E
20,41
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 5,78% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 5,41% |
Thu nhập ròng | 827,50 Tr | 2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,00 | -2,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,80 T | 22,40% |
Tổng tài sản | 484,22 T | 16,87% |
Tổng nợ | 449,02 T | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,50 Tr | 2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,30 T | -73,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -476,00 Tr | -9,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,09 T | 101,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | 49,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
19.821