Trang chủMQR • ASX
add
Marquee Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,021 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 Tr AUD
Số lượng trung bình
402,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 381,47 N | -3,96% |
Thu nhập ròng | -411,82 N | -10,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,78 N | 3,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,42 N | -90,49% |
Tổng tài sản | 13,94 Tr | -33,58% |
Tổng nợ | 402,58 N | -19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -411,82 N | -10,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,48 N | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -409,87 N | 33,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | -100,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -796,35 N | -1.124,06% |
Dòng tiền tự do | -840,52 N | 10,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web