Trang chủMQR • ASX
add
Marquee Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 19,22% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -520,32 N | -36,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,78 N | -88,24% |
Tổng tài sản | 8,30 Tr | -43,29% |
Tổng nợ | 682,94 N | 62,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -501,22 N | -28,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,12 N | 67,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 626,51 N | 7.467,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,82 N | 92,71% |
Dòng tiền tự do | 656,89 N | 496,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web