Trang chủMRAI • OTCMKTS
add
Marpai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,66 Tr USD
Số lượng trung bình
10,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 Tr | -35,23% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | -35,03% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 66,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,88 | 48,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | 21,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 619,00 N | -52,13% |
Tổng tài sản | 11,06 Tr | -50,21% |
Tổng nợ | 43,43 Tr | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 99,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | 66,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,21 Tr | -2,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,00 N | -100,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -828,89% |
Dòng tiền tự do | 140,50 N | 106,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117