Trang chủMRAI • OTCMKTS
add
Marpai Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 Tr USD
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,59 Tr | -24,30% |
Chi phí hoạt động | 4,64 Tr | -32,69% |
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 77,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,54 | 69,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,99 Tr | 45,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,00 N | -33,39% |
Tổng tài sản | 12,88 Tr | -59,35% |
Tổng nợ | 40,59 Tr | -10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 Tr | 77,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,91 Tr | -1.054,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 227,00 N | -77,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,10 Tr | 257,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,58 Tr | -238,50% |
Dòng tiền tự do | -1,66 Tr | 37,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
117