Trang chủMRB • WSE
add
Mirbud SA
Giá đóng cửa hôm trước
13,65 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,44 zł - 13,70 zł
Phạm vi một năm
10,22 zł - 16,28 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T PLN
Số lượng trung bình
113,58 N
Tỷ số P/E
14,67
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,17 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 16,78 Tr | 113,69% |
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 0,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | 13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | -81,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,42 Tr | -63,65% |
Tổng tài sản | 2,60 T | 14,94% |
Tổng nợ | 1,48 T | 19,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,12 Tr | 0,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,41 Tr | 146,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,43 Tr | -11,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,32 Tr | -97,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,71 Tr | -103,24% |
Dòng tiền tự do | -75,89 Tr | 29,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
902