Trang chủMRC • NYSE
add
MRC Global Inc
14,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,40 $
Đóng cửa: 23 thg 10, 18:21:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,00 $
Mức chênh lệch một ngày
14,00 $ - 14,43 $
Phạm vi một năm
9,23 $ - 15,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T USD
Số lượng trung bình
780,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 798,00 Tr | -0,13% |
Chi phí hoạt động | 124,00 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -56,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | -56,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -19,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,00 Tr | -33,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,00 Tr | 53,06% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -0,73% |
Tổng nợ | 1,24 T | 36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,00 Tr | -56,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,00 Tr | -169,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -25,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,00 Tr | 140,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 112,37% |
Dòng tiền tự do | -61,38 Tr | -233,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.500