Trang chủMRD • ASX
add
Mount Ridley Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0018 $ - 0,018 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,04 N | 667,98% |
Chi phí hoạt động | 259,25 N | -22,32% |
Thu nhập ròng | -166,71 N | 46,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,89 | 93,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 388,91 N | 228,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,13 N | -46,91% |
Tổng tài sản | 1,21 Tr | -69,48% |
Tổng nợ | 52,21 N | -67,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -166,71 N | 46,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,71 N | -2.339,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,87 N | -667,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 292,23 N | 3.914,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,64 N | 412,24% |
Dòng tiền tự do | -19,61 N | 93,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1