Trang chủMRD • TSE
add
Melcor Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 $
Mức chênh lệch một ngày
15,37 $ - 15,40 $
Phạm vi một năm
11,30 $ - 15,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
461,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,14 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
3,38%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,54 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 6,20 Tr | -21,58% |
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | 140,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,43 | 133,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,26 Tr | 42,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,74 Tr | 92,14% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -0,64% |
Tổng nợ | 813,47 Tr | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,09 Tr | 140,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | -116,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,05 Tr | 318,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,56 Tr | 41,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,97 Tr | -4.311,86% |
Dòng tiền tự do | -28,59 Tr | -155,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135