Trang chủMRKR • NASDAQ
add
Marker Therapeutics Inc
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,19 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:32:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,18 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 5,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,67 Tr USD
Số lượng trung bình
229,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
OSPTX
0,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | -35,99% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | -22,05% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 13,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,11 | -35,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,59 Tr | 95,45% |
Tổng tài sản | 21,73 Tr | 99,21% |
Tổng nợ | 3,35 Tr | -3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | 13,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,74 Tr | -328,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,86 Tr | 579.787,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,13 Tr | 494,40% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -203,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5