Trang chủMRM • NASDAQ
add
Medirom Healthcare Technologies Inc
2,54 $
Trước giờ mở cửa:(6,69%)-0,17
2,37 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 06:08:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,43 $
Mức chênh lệch một ngày
2,37 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,07 Tr USD
Số lượng trung bình
4,76 Tr
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 31,18% |
Chi phí hoạt động | 514,14 Tr | 5,87% |
Thu nhập ròng | 365,47 Tr | 55,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,15 | 18,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 367,69 Tr | 428,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,40 Tr | 208,29% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 18,13% |
Tổng nợ | 7,10 T | 7,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,47 Tr | 55,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -272,98 Tr | -2.415,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,92 Tr | 20,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 566,28 Tr | 120,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,38 Tr | 1.723,33% |
Dòng tiền tự do | 44,28 Tr | 113,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
645