Trang chủMRM • NASDAQ
add
Medirom Healthcare Technologies Inc
2,71 $
Sau giờ giao dịch:(2,21%)-0,060
2,65 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 19:19:22 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,41 Tr USD
Số lượng trung bình
4,77 Tr
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 594,80 Tr | -1,95% |
Thu nhập ròng | -345,24 Tr | -18,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,29 | -27,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -293,15 Tr | -33,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,66 Tr | -77,42% |
Tổng tài sản | 8,00 T | 37,22% |
Tổng nợ | 7,50 T | 21,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -345,24 Tr | -18,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -175,96 Tr | 55,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,09 Tr | -105,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,68 Tr | 53,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,37 Tr | -874,75% |
Dòng tiền tự do | -266,20 Tr | -36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
645