Trang chủMRN • CNSX
add
Maclaren Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,19 N | -54,17% |
Thu nhập ròng | -134,91 N | -2,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,18 N | 99,97% |
Tổng tài sản | 452,18 N | 50,37% |
Tổng nợ | 3,31 N | -60,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,91 N | -2,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,56 N | -6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,56 N | -908,61% |
Dòng tiền tự do | -119,14 N | 42,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính