Trang chủMRP • NYSE
add
Millrose Properties Inc
27,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,036%)+0,010
27,77 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:04:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
27,64 $
Mức chênh lệch một ngày
27,52 $ - 27,92 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 28,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,61 T USD
Số lượng trung bình
955,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,48%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 24,96 Tr | -56,20% |
Thu nhập ròng | 64,77 Tr | 213,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 78,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,52 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,15 T | — |
Tổng nợ | 1,28 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,77 Tr | 213,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,29 Tr | -88,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -606,21 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 674,44 Tr | 469,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,52 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,77 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web