Trang chủMRSN • NASDAQ
add
Mersana Therapeutics Inc
0,60 $
Sau giờ giao dịch:(1,03%)+0,0062
0,61 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:10:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,68 $
Phạm vi một năm
0,49 $ - 6,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,18 Tr USD
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,60 Tr | 63,65% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -23,50% |
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | 72,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,29 | 83,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | 67,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,67 Tr | 66,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,17 Tr | -35,61% |
Tổng tài sản | 169,53 Tr | -35,52% |
Tổng nợ | 168,48 Tr | -20,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 64,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -81,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,50 Tr | 72,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | 81,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,47 Tr | -72,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | 84,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,87 Tr | -65,47% |
Dòng tiền tự do | -2,38 N | 99,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
123