Trang chủMRSN • NASDAQ
add
Mersana Therapeutics Inc
28,35 $
Sau giờ giao dịch:(1,55%)-0,44
27,91 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:29:36 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,23 $
Mức chênh lệch một ngày
28,11 $ - 28,70 $
Phạm vi một năm
5,21 $ - 67,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,71 Tr USD
Số lượng trung bình
171,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,01 Tr | -12,61% |
Chi phí hoạt động | 6,30 Tr | -36,10% |
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | 34,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,53 | 24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,47 | 34,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,39 Tr | 36,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,39 Tr | -63,66% |
Tổng tài sản | 62,69 Tr | -63,02% |
Tổng nợ | 122,22 Tr | -27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,54 Tr | 34,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,19 Tr | 62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 372,00 N | -98,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,76 Tr | -77.121,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,58 Tr | -203,58% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | -77.826,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
102