Trang chủMRTN • NASDAQ
add
Marten Transport Ltd
13,65 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
13,65 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:09:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,91 $
Mức chênh lệch một ngày
13,56 $ - 13,95 $
Phạm vi một năm
13,56 $ - 19,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T USD
Số lượng trung bình
433,15 N
Tỷ số P/E
41,31
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 230,43 Tr | -14,09% |
Chi phí hoạt động | 52,33 Tr | -3,77% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -54,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -47,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -53,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | -67,55% |
Tổng tài sản | 968,76 Tr | -2,18% |
Tổng nợ | 200,84 Tr | -13,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -54,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,79 Tr | -37,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,89 Tr | 6,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,62 Tr | 4,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,72 Tr | -73,17% |
Dòng tiền tự do | -41,89 Tr | -77,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.776