Trang chủMRTN • NASDAQ
add
Marten Transport Ltd
11,12 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,12 $
Đóng cửa: 9 thg 12, 16:02:40 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,15 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 11,23 $
Phạm vi một năm
9,35 $ - 17,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
905,69 Tr USD
Số lượng trung bình
702,94 N
Tỷ số P/E
46,77
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,47 Tr | -7,12% |
Chi phí hoạt động | 47,18 Tr | -7,97% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -36,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,87 Tr | -14,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,48 Tr | 15,11% |
Tổng tài sản | 975,65 Tr | -2,44% |
Tổng nợ | 207,45 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | -40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,54 Tr | -37,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 Tr | 109,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,89 Tr | -9,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,43 Tr | 156,81% |
Dòng tiền tự do | -28,52 Tr | 19,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.776