Trang chủMRUS • NASDAQ
add
Merus NV
56,21 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
56,21 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:00:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
56,01 $
Mức chênh lệch một ngày
56,01 $ - 57,70 $
Phạm vi một năm
33,20 $ - 62,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T USD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,49 Tr | 235,76% |
Chi phí hoạt động | 22,11 Tr | 37,22% |
Thu nhập ròng | -96,47 Tr | -179,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -364,22 | 16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,40 | -137,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,16 Tr | -62,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 458,32 Tr | 35,80% |
Tổng tài sản | 730,92 Tr | 46,75% |
Tổng nợ | 134,80 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,47 Tr | -179,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,46 Tr | -117,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,72 Tr | 27,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,74 Tr | -77,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,14 Tr | -268,49% |
Dòng tiền tự do | -62,03 Tr | 14,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
260