Trang chủMRX • FRA
add
Mister Spex SE
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,46 € - 1,46 €
Phạm vi một năm
1,12 € - 2,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
52,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
714,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,00 Tr | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 18,58 Tr | -25,49% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,09 | 17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,87 Tr | 51,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,49 Tr | -34,25% |
Tổng tài sản | 162,82 Tr | -38,89% |
Tổng nợ | 102,07 Tr | -19,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | 36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 436,00 N | 237,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | 24,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 Tr | 9,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,80 Tr | 19,98% |
Dòng tiền tự do | 498,25 N | 788,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 12 2007
Trang web
Nhân viên
1.006