Trang chủMRZ • ASX
add
Mont Royal Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
765,23 N AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 543,71 N | -72,46% |
Thu nhập ròng | -541,13 N | 72,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,94 N | -62,63% |
Tổng tài sản | 7,56 Tr | -12,61% |
Tổng nợ | 327,15 N | 299,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -541,13 N | 72,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -531,33 N | -224,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,80 N | -92,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -477,53 N | -180,94% |
Dòng tiền tự do | -256,68 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web