Trang chủMRZLF • OTCMKTS
add
Mirasol Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | 57,91% |
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -64,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,90 Tr | -58,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 Tr | -17,32% |
Tổng tài sản | 3,74 Tr | -9,62% |
Tổng nợ | 2,14 Tr | 258,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -167,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -208,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,88 Tr | -64,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,18 Tr | -31,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,26 N | -160,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 986,85 N | 7.880,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 21,12% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -19,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web