Trang chủMS1 • FRA
add
Marley Spoon Group SE
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,32 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 1,07 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
775,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 69,46 Tr | -17,04% |
Chi phí hoạt động | 35,79 Tr | -15,05% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,77 | 1,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | -17,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | -68,50% |
Tổng tài sản | 67,22 Tr | -37,29% |
Tổng nợ | 133,04 Tr | -10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -65,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | 2,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -126,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,50 N | 102,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,50 N | -119,92% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | -128,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.085