Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
55,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
55,80 kr - 57,60 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 66,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T SEK
Số lượng trung bình
57,97 N
Tỷ số P/E
74,82
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,20 Tr | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 75,80 Tr | 0,53% |
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 20,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,40 | 12,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,60 Tr | 19,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 275,90 Tr | -2,85% |
Tổng nợ | 162,40 Tr | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,50 Tr | 20,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -173,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | 60,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | -82,61% |
Dòng tiền tự do | -5,14 Tr | -74,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
191