Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
56,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
57,00 kr - 58,00 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 59,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T SEK
Số lượng trung bình
18,04 N
Tỷ số P/E
35,08
Tỷ lệ cổ tức
2,62%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,50 Tr | 1,77% |
Chi phí hoạt động | 92,80 Tr | 17,47% |
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -414,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,89 | -405,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,78 | -420,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,00 Tr | -30,88% |
Tổng tài sản | 240,80 Tr | -5,27% |
Tổng nợ | 148,30 Tr | -8,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 Tr | -414,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,50 Tr | 775,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,60 Tr | -8.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,70 Tr | -1,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | -64,44% |
Dòng tiền tự do | -12,28 Tr | -1.143,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
193