Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
52,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
51,80 kr - 53,00 kr
Phạm vi một năm
40,00 kr - 59,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
955,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
23,27
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,10 Tr | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 89,40 Tr | -6,49% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,87 | 64,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | -123,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 Tr | 154,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,00 Tr | -16,83% |
Tổng tài sản | 270,40 Tr | -3,05% |
Tổng nợ | 146,10 Tr | -12,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | 64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -115,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,20 Tr | -7,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | -156,57% |
Dòng tiền tự do | -2,20 Tr | -110,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
192