Trang chủMSADY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Bảo hiểm MS&AD
Giá đóng cửa hôm trước
23,39 $
Mức chênh lệch một ngày
22,91 $ - 23,81 $
Phạm vi một năm
17,78 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,66 T USD
Số lượng trung bình
93,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,11 NT | 52,05% |
Chi phí hoạt động | 221,29 T | 2,66% |
Thu nhập ròng | 268,89 T | 5,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,76 | -30,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,37 T | 9,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 NT | -17,70% |
Tổng tài sản | 27,28 NT | 2,97% |
Tổng nợ | 22,89 NT | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 268,89 T | 5,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
40.016