Trang chủMSAG • FRA
add
MS Industrie AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 €
Mức chênh lệch một ngày
1,42 € - 1,47 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
254,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,04 Tr | -49,88% |
Chi phí hoạt động | 21,32 Tr | -39,35% |
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -3.080,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,48 | -6.220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 Tr | -21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,29 Tr | -8,45% |
Tổng tài sản | 137,61 Tr | -25,41% |
Tổng nợ | 77,10 Tr | -35,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 Tr | -3.080,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -123,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,62 Tr | 895,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | -167,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,20 Tr | 5.084,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
396